|  distrust 
 
 
 
 
  distrust |  | [dis'trʌst] |  |  | danh từ |  |  |  | sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực |  |  | ngoại động từ |  |  |  | không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực | 
 
 
  /dis'trʌst/ 
 
  danh từ 
  sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực 
 
  ngoại động từ 
  không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực 
 
 |  |