Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distrustful




distrustful
[dis'trʌstful]
tính từ
không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực


/dis'trʌstful/

tính từ
không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.