Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disturb





disturb
[dis'tə:b]
ngoại động từ
làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
(vật lý) làm nhiễu loạn



làm nhiễu loạn

/dis'tə:b/

ngoại động từ
làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
(vật lý) làm nhiễu loạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disturb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.