| ditching 
 
 
 
 
  ditching |  | ['dit∫iη] |  |  | danh từ |  |  |  | việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương |  |  |  | hedging and ditching |  |  | việc làm hàng rào và đào hào | 
 
 
  /'ditʃiɳ/ 
 
  danh từ 
  việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương 
  gedging and ditching  việc làm hàng rào và đào hào 
 
 |  |