Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ditheism




ditheism
['daiθi:izm]
danh từ
thuyết hai thần, thuyết lưỡng thần


/'daiθi:izm/

danh từ
thuyết hai thân

Related search result for "ditheism"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ditheism"
    deism ditheism

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.