|  dither 
 
 
 
 
  dither |  | ['diðə] |  |  | danh từ |  |  |  | sự run lập cập, sự rùng mình |  |  |  | to be all of a dither |  |  | run lập cập |  |  |  | to have the dithers |  |  | lo âu thái quá |  |  |  | sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh |  |  | nội động từ |  |  |  | run lập cập, rùng mình |  |  |  | lung lay, lay động, rung rinh | 
 
 
 
  (Tech) rung động 
 
  /'diðə/ 
 
  danh từ 
  sự run lập cập, sự rùng mình 
  to be all of a dither  run lập cập 
  sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh 
 
  nội động từ 
  run lập cập, rùng mình 
  lung lay, lay động, rung rinh 
 
 |  |