|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dithyrambic
dithyrambic | [,diθi'ræmbik] |  | tính từ | |  | (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian | |  | (thuộc) bài ca thần rượu |
/'diθi'ræmbik/
tính từ
(thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian
(thuộc) bài ca thần rượu
|
|
|
|