|  diuretic 
 
 
 
 
  diuretic |  | [,daijuə'retik] |  |  | Cách viết khác: |  |  | uretic |  |  | [juə'retik] |  |  | tính từ |  |  |  | (y học) lợi tiểu, lợi niệu |  |  | danh từ |  |  |  | (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu | 
 
 
  /,daijuə'retik/ (uretic)  /juə'retik/ 
 
  tính từ 
  (y học) lợi tiểu, lợi niệu 
 
  danh từ 
  (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu 
 
 |  |