 | [divagation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn |
| |  | Les divagations d'un fou |
| | những lời nói vớ vẩn của người điên |
| |  | (địa chất, địa lý) sự đổi dòng (sông) |
| |  | sự thả rong (súc vật) |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự (đi) lang thang |
| |  | La divagation d'un rêveur |
| | sự đi lang thang của người bị mộng du |