Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divers


[divers]
tính từ
linh tinh, khác nhau
Faits divers
việc linh tinh, việc vặt
Des couleurs diverses
màu sắc khác nhau
Les divers sens d'un mot
các nghĩa khác nhau của một từ
nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài
Divers écrivains
nhiều nhà văn
Diverses catégories
nhiều phạm trù khác nhau
à diverses reprises
nhiều lần khác nhau
(văn học) hay thay đổi
Caractère divers
tính tình thay đổi
parler sur les sujets les plus divers
nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.