Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diversify




diversify
[dai'və:sifai]
ngoại động từ
đa dạng hoá
to diversify the forms of vocational training
đa dạng hoá các loại hình dạy nghề


/dai'və:sifai/

ngoại động từ
làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiều vẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.