Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divert




divert
[dai'və:t]
ngoại động từ
làm trệch đi, làm trệch hướng
hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui


/dai'və:t/

ngoại động từ
làm trệch đi, làm trệch hướng
hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divert"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.