Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divestiture




divestiture
[dai'vestit∫ə]
Cách viết khác:
divestment
[dai'vestmənt]
danh từ
sự cởi quần áo; sự lột quần áo
sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ


/dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/

danh từ
sự cởi quần áo; sự lột quần áo
sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.