Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divinise




divinise
['divinaiz]
Cách viết khác:
divinize
['divinaiz]
như divinize


/'divinaiz/ (divinise) /'divinaiz/

ngoại động từ
thần thánh hoá
phong thần

Related search result for "divinise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.