| [diviser] |
| ngoại động từ |
| | chia, phân, phân chia |
| | Diviser une somme |
| chia một số tiền |
| | L'année est divisée en mois |
| năm chia thành tháng |
| | Diviser un terrain |
| phân chia một đám đất |
| | Diviser une tâche entre plusieurs ouvriers |
| phân một công việc cho nhiều người thợ |
| | Diviser un ouvrage littéraire en chapitres |
| phân chia một tác phẩm văn học thành nhiều chương |
| | Diviser une phrase en plusieurs éléments |
| phân tích một câu văn |
| | chia cắt |
| | Diviser un pays |
| chia cắt một nước |
| | chia rẽ |
| | L'intérêt divise les capitalistes |
| mối lợi chia rẽ các nhà tư bản |
| | diviser pour régner |
| | chia để trị |
| Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier |