Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divisional




divisional
[di'viʒənl]
tính từ
(quân sự) (thuộc) sư đoàn
divisional commander, headquarters
chỉ huy trưởng, sở chỉ huy của sư đoàn


/di'viʤənl/

tính từ
chia, phân chia
(quân sự) (thuộc) sư đoàn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.