|  divisive 
 
 
 
 
  divisive |  | [di'vaisiv] |  |  | tính từ |  |  |  | gây ra sự bất đồng hoặc chia rẽ trong dân chúng |  |  |  | divisive ruses |  |  | mưu kế ly gián |  |  |  | a divisive influence, policy, effect |  |  | một ảnh hưởng, chính sách, tác động gây chia rẽ | 
 
 
  /di'vaiziv/ 
 
  tính từ 
  gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà 
 
 |  |