Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divulgate




divulgate
['daivʌlgeit]
động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ


/'daivʌlgeit/

động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.