Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dizen




dizen
['daizn]
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, mặc quần áo đẹp (cho ai)


/'daizn/

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)

Related search result for "dizen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.