Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
do-naught




do-naught
Xem do-nothing


/'du:,nʌθiɳ/ (do-naught) /'du:nɔ:t/
naught) /'du:nɔ:t/

danh từ
người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.