Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dockize




dockize
['dɔkaiz]
Cách viết khác:
dockise
['dɔkaiz]
ngoại động từ
xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu


/'dɔkaiz/ (dockise) /'dɔkaiz/

ngoại động từ
xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu

Related search result for "dockize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.