Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doctrinal




doctrinal
[dɔk'trainl]
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết


/dɔk'trainl/

tính từ
(thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.