Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doddered




doddered
['dɔdəd]
tính từ
có phủ dây tơ hồng (cây)
bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)


/'dɔdəd/

tính từ
có phủ dây tơ hồng (cây)
bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)

Related search result for "doddered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.