|  doddering 
 
 
 
 
  doddering |  | ['dɔdəriη] |  |  | Cách viết khác: |  |  | doddery |  |  | ['dɔdəri] |  |  | tính từ |  |  |  | run run, run lẫy bẫy |  |  |  | lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững | 
 
 
  /'dɔdəriɳ/ (doddery)  /'dɔdəri/ 
 
  tính từ 
  run run, run lẫy bẫy 
  lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững 
 
 |  |