Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dodo


[dodo]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) giấc ngủ
Faire dodo
ngủ
giường
S'agiter dans son dodo
cựa quậy trên giường
(động vật học) như dronte


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.