Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doe





doe
[dou]
danh từ (động vật học)
hươu cái, hoãng cái; nai cái
thỏ cái; thỏ rừng cái
viết tắt
Bộ môi trường (Department of the Environment)


/dou/

danh từ (động vật học)
hươu cái, hoãng cái; nai cái
thỏ cái; thỏ rừng cái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.