Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doff




doff
[dɔf]
ngoại động từ
bỏ (mũ), cởi (quần áo)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)


/dɔf/

ngoại động từ
bỏ (mũ), cởi (quần áo)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)

Related search result for "doff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.