Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog's-meat




dog's-meat
['dɔgzmi:t]
danh từ
thịt cho chó ăn (thường) là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...


/'dɔgzmi:t/

danh từ
thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.