| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| dog's-tongue 
 
 
 
 
  dog's-tongue |  | ['dɔgz'tʌη] |  |  | Cách viết khác: |  |  | hound's-tongue |  |  | ['haundz'tʌη] |  |  | danh từ |  |  |  | (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi) | 
 
 
  /'dɔgztʌɳ/ (hound's-tongue)  /'haundz'tʌɳ/ 
  tongue)  /'haundz'tʌɳ/ 
 
  danh từ 
  (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi) 
 
 |  |  
		|  |  |