Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-box




dog-box
['dɔgbɔks]
danh từ
(ngành đường sắt) toa chở chó


/'dɔgbɔks/

danh từ
(ngành đường sắt) toa chở chó

Related search result for "dog-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.