Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-hole




dog-hole
['dɔghoul]
Cách viết khác:
dog-hutch
['dɔghʌt∫]
danh từ
cũi chó, chuồng chó
căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột


/'dɔghoul/ (dog-hutch) /'dɔghʌtʃ/
hutch) /'dɔghʌtʃ/

danh từ
cũi chó, chuồng chó
căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột

Related search result for "dog-hole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.