Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-salmon




dog-salmon
['dɔg,sæmən]
danh từ
(động vật học) cá hồi chó


/'dɔg,sæmən/

danh từ
(động vật học) cá hồi chó

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.