Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-tooth




dog-tooth
['dɔgtu:θ]
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp


/'dɔgtu:θ/

danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp

Related search result for "dog-tooth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.