Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogcart




dogcart
['dɔgkɑ:t]
danh từ
xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó)


/'dɔgkɑ:t/

danh từ
xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó)

Related search result for "dogcart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.