Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogged




dogged
['dɔgid]
tính từ
gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
it's dogged that does it
cứ bền bỉ kiên trì là thành công


/'dɔgid/

tính từ
gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
it's dogged that does it cứ bền bỉ kiên trì là thành công

phó từ
(từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dogged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.