Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doggish




doggish
['dɔgi∫]
tính từ
như chó, chó má, cắn cẩu như chó


/'dɔgiʃ/

tính từ
như chó, chó má, cắn cẩu như chó

Related search result for "doggish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.