Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogmatism




dogmatism
['dɔgmətizm]
danh từ
chủ nghĩa giáo điều
thái độ võ đoán; lối võ đoán


/'dɔgmətizm/

danh từ
chủ nghĩa giáo điều
thái độ võ đoán; lối võ đoán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.