Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dogmatisme


[dogmatisme]
danh từ giống đực
(triết học) chủ nghĩa giáo điều
(y học) thuyết giáo điều
sự khẳng định độc đoán; thói độc đoán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.