Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doigter


[doigter]
ngoại động từ
(âm nhạc) ghi ngón bấm
Doigter un morceau difficile
ghi ngón bấm cho một bản nhạc khó
nội động từ
(âm nhạc) bấm ngón
Sa manière de doigter est incorrecte
cách bấm ngón của ông ta không đúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.