Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doigté


[doigté]
danh từ giống đực
(âm nhạc) ngón bấm
Avoir un bon doigté
có ngón bấm tài tình
sự khéo léo, sự khôn khéo
Un diplomate plein de doigté
một nhà ngoại giao rất khôn khéo


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.