Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doit




doit
['dɔit]
danh từ
số tiền rất nhỏ; đồng xu
cái nhỏ mọn, cái không đáng kể
don't care a doit
chẳng cần tí nào, cóc cần gì


/'dɔit/

danh từ
số tiền rất nhỏ; đồng xu
cái nhỏ mọn, cái không đáng kể !don't care a doit
chẳng cần tí nào, cóc cần gì

Related search result for "doit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.