Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dolichocephalic




dolichocephalic
[,dɔlikoukə'fælik]
tính từ
(nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài


/'dɔlikoukə'fælik/

tính từ
(nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.