Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domanial




domanial
[dou'meiniəl]
tính từ
(thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
(thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ


/də'meiniəl/

tính từ
(thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
(thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ

Related search result for "domanial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.