Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domesticable




domesticable
[də'mestikəbl]
tính từ
có thể nuôi trong nhà, có thể thuần hoá


/də'mestikəbl/

tính từ
có thể nuôi trong nhà (súc vật)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.