Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domiciliation




domiciliation
[,dɔmisili'ei∫n]
danh từ
sự ở, sự định chỗ ở
(thương nghiệp) sự định nơi thanh toán


/,dɔmisili'eiʃn/

danh từ
sự ở, sự định chỗ ở
(thương nghiệp) sự định nơi thanh toán

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.