Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dominance




dominance
['dɔminəns]
danh từ
thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị



sự trội, tính ưu thế

/'dɔminəns/

danh từ
thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dominance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.