Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominicaine


[dominicaine]
danh từ giống cái
(tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních
tính từ giống cái
xem (danh từ)
Costume dominicain
quần áo thầy tu dòng Đô-mi-ních
(thuộc) Đô-mi-ni-ca-na (nước cộng hoà)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.