Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donative




donative
['dounətiv]
tính từ
để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng
danh từ
đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên góp cho tổ chức từ thiện


/'dounətiv/

tính từ
để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng

danh từ
đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...)

Related search result for "donative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.