Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donatory




donatory
['dounətəri]
danh từ
người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng


/'dounətəri/

danh từ
người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng

Related search result for "donatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.