Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dong


[dong]
(thực vật) Arrowroot, phrynium, phrynium, parvillorum
Lá dong
Phrynuim leaf.
Drive; escort.
Dong trâu bò ra chợ
to drive cattle to market.
Support, endure, bear; suffer; pardon, forgive (như dung)



(thực vật) Arrowroot, Phrynium
Lá dong Phrynuim leaf
Drive; escort
Dong trâu bò ra chợ to drive cattle to market.
(địa phương) như dung

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.